Đọc nhanh: 尼木 (ni mộc). Ý nghĩa là: Hạt Nyêmo, tiếng Tây Tạng: Snye mo rdzong ở Lhasa 拉薩 | 拉萨 , Tây Tạng.
✪ 1. Hạt Nyêmo, tiếng Tây Tạng: Snye mo rdzong ở Lhasa 拉薩 | 拉萨 , Tây Tạng
Nyêmo county, Tibetan: Snye mo rdzong in Lhasa 拉薩|拉萨 [Lā sà], Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尼木
- 丹尼尔 说
- Vì vậy, Daniel nói rằng
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 中国 木刻 书版 向来 用 梨木 或 枣木 , 所以 梨枣 成 了 木刻 书版 的 代称
- bảng khắc gỗ của Trung Quốc thường làm bằng gỗ lê và gỗ táo, cho nên lê táo trở thành cách gọi khác của bảng khắc gỗ Trung Quốc.
- 两腿 有点 麻木
- hai chân hơi tê tê.
- 东尼 的 命根子 不想 站 起来
- Tony's cannoli không muốn đứng lên?
- 两脚 发木 , 动弹不得
- hai chân bị tê, không cựa quậy được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尼›
木›