Đọc nhanh: 尼哥底母 (ni ca để mẫu). Ý nghĩa là: Nicôđêmô, người Do Thái nổi tiếng vào thời Chúa Kitô, được đề cập trong Phúc âm Giăng.
尼哥底母 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nicôđêmô, người Do Thái nổi tiếng vào thời Chúa Kitô, được đề cập trong Phúc âm Giăng
Nicodemus, prominent Jew of the time of Christ, mentioned in the Gospel of John
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尼哥底母
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 严父 出 孝子 , 慈母 多败儿
- Cha nghiêm khắc sinh con hiếu thảo, mẹ yêu chiều mẹ dạy hư con.
- 中国 人管 妻子 的 母亲 叫 岳母
- Người Trung Quốc gọi mẹ vợ là nhạc mẫu.
- 东尼 的 命根子 不想 站 起来
- Tony's cannoli không muốn đứng lên?
- 父亲 吩 大哥 务必 在 月底 以前 赶回来
- Cha dặn dò anh trai cuối tháng phải về nhà.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哥›
尼›
底›
母›