Đọc nhanh: 尼希米记 (ni hi mễ ký). Ý nghĩa là: Sách Nê-hê-mi.
尼希米记 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sách Nê-hê-mi
Book of Nehemiah
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尼希米记
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 她 要 去 多米尼加共和国
- Cô ấy sẽ đến Cộng hòa Dominica
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 你 不会 是 睡 了 奥兰多 迪士尼 的 米老鼠 吧
- Đừng nói với tôi là bạn đã ngủ với chuột Mickey.
- 在 这次 运动会 上 二 百米赛跑 又 刷新 了 本市 的 记录
- trong đại hội thể dục thể thao tại thành phố lần này, môn chạy 200m lại lập được kỉ lục mới.
- 他 希望 抹 去 不好 的 记忆
- Anh mong muốn xóa đi những ký ức tồi tệ.
- 400 米 赛跑 是 对 耐力 的 极大 考验
- Cuộc thi chạy 400 mét là một thử thách lớn đối với sức bền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尼›
希›
米›
记›