Đọc nhanh: 尤溪 (vưu khê). Ý nghĩa là: Quận Youxi ở Sanming 三明 , Phúc Kiến.
✪ 1. Quận Youxi ở Sanming 三明 , Phúc Kiến
Youxi county in Sanming 三明 [Sān míng], Fujian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尤溪
- 他 总是 怨天尤人
- Anh ấy luôn oán trời trách người.
- 他 跨过 了 小溪
- Anh ấy bước qua con suối nhỏ.
- 他们 在 溪流 中 放置 竹罩
- Họ đặt lờ tre trong dòng suối.
- 雪 融化 时 山间 溪流 变成 山洪暴发
- Khi tuyết tan chảy, dòng suối trong núi biến thành lũ lớn.
- 伪钞 钱 , 尤其 指 伪造 的 钱币
- Tiền giả, đặc biệt là chỉ đồng tiền được làm giả.
- 以儆效尤
- răn người đừng bắt chước làm điều xấu.
- 他 的 行为 不应 被 效尤
- Hành vi của anh ấy không nên được bắt chước.
- 你 尤 克里 里琴学 得 怎样 了
- Vậy các bài học ukulele diễn ra như thế nào?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尤›
溪›