Đọc nhanh: 尖尾滨鹬 (tiêm vĩ tân duật). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) cát đuôi nhọn (Calidris acuminata).
尖尾滨鹬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) cát đuôi nhọn (Calidris acuminata)
(bird species of China) sharp-tailed sandpiper (Calidris acuminata)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尖尾滨鹬
- 他 好 逞强 , 遇事 爱 拔尖儿
- anh ta thích tỏ ra mình giỏi, gặp chuyện hay chơi trội.
- 他 喜欢 尖着 嗓子 说话
- Anh ấy thích nói với giọng cao.
- 他们 隔著 笼子 的 栏杆 用尖 东西 捅 那 动物
- Họ dùng một vật sắc để đâm con vật qua hàng rào lồng.
- 他 所说 的 是 彻头彻尾 的 谎言
- Những gì mà hắn ta nói hoàn toàn là giả dối.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 他 在 海滨 疗养 了 半年
- anh ấy ở Hải Định an dưỡng nửa năm trời.
- 他 从 海滨 回来 的 时候 给 我们 买 了 一些 华而不实 的 工艺品 做 礼物
- Khi anh ấy trở về từ bãi biển, anh ấy đã mua một số đồ thủ công hoa mỹ nhưng không thực tế làm quà cho chúng tôi.
- 他 嘴尖 , 喝 了 一口 就 知道 这是 什么 茶
- anh ấy rất tinh, uống vào một ngụm là biết ngay đó là trà gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尖›
尾›
滨›
鹬›