Đọc nhanh: 尊客 (tôn khách). Ý nghĩa là: mặt mày; diện mạo; dung nhan (ý chế nhạo) 。指人的面容 (多含譏諷意) 。.
尊客 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt mày; diện mạo; dung nhan (ý chế nhạo) 。指人的面容 (多含譏諷意) 。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尊客
- 尊贵 的 客人
- khách quý
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 一起 子 客人
- một tốp khách.
- 不同 种族 相互尊重
- Các chủng tộc khác nhau tôn trọng lẫn nhau.
- 不 客气 , 你 能 来 我 很 高兴
- Đừng khách sáo, tôi rất vui vì bạn đã đến.
- 下午 只来 了 三位 顾客
- Buổi trưa có 3 khách hàng đến.
- 下周 我会 去 见 客户
- Tuần tới tôi sẽ gặp khách hàng.
- 他 尊敬 每 一位 客户
- Anh ấy tôn trọng mỗi khách hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
客›
尊›