Đọc nhanh: 导流槽 (đạo lưu tào). Ý nghĩa là: máng dẫn.
导流槽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máng dẫn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 导流槽
- 七言诗 的 源流
- nguồn gốc và sự phát triển của thơ thất ngôn.
- 半导体 二极管 主要 作为 整流器 使用 的 一个 有 两端 的 半导体 设备
- Một thiết bị bán dẫn có hai đầu, được sử dụng chủ yếu làm biến mạch chỉnh lưu.
- 电线 传导电流
- Dây điện truyền dẫn dòng điện.
- 电流 可以 传导
- Dòng điện có thể truyền dẫn.
- 万古流芳
- tiếng thơm muôn thuở; tiếng thơm muôn đời.
- 电流 通过 导线
- dòng điện đi qua dây dẫn
- 宣传 工作 对 社会 潮流 的 导向 极为重要
- công tác tuyên truyền là hướng trào lưu của xã hội vào những việc quan trọng.
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
导›
槽›
流›