Đọc nhanh: 对角面 (đối giác diện). Ý nghĩa là: mặt phẳng chéo.
对角面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt phẳng chéo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对角面
- 他家 就 在 我家 对面
- nhà anh ấy đối diện nhà tôi.
- 人生 要 勇敢 面对 困难
- Cuộc sống cần dũng cảm đối mặt khó khăn.
- 他们 面对面 坐 着
- Họ ngồi đối diện nhau.
- 他 在 对面 的 办公大楼 里
- Anh ấy đang ngồi trong một tòa nhà văn phòng bên kia đường.
- 不要 逃避 问题 , 应该 面对 它
- Đừng trốn tránh vấn đề, hãy đối mặt với nó.
- 他 很 有 心计 , 但 表面 不 露 棱角
- anh ấy rất tính toán, nhưng không để lộ ra sự sắc sảo của mình.
- 与其 害怕 , 不如 勇敢 面对
- Thay vì sợ hãi, hãy dũng cảm đối mặt.
- 他 坦然 面对 一切 困难
- Anh ấy bình tĩnh đối mặt với mọi khó khăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
对›
角›
面›