Đọc nhanh: 对外公债 (đối ngoại công trái). Ý nghĩa là: Công trái đối ngoại.
对外公债 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công trái đối ngoại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对外公债
- 他 对 公司 表示 不满
- Anh ấy bày tỏ sự bất mãn với công ty.
- 他 在 对面 的 办公大楼 里
- Anh ấy đang ngồi trong một tòa nhà văn phòng bên kia đường.
- 交换 生 离校 时应 把 饭卡 交回 外 留学生 办公室
- Sinh viên trao đổi khi rời khỏi trường nên trả lại thẻ ăn cho Văn phòng sinh viên quốc tế.
- 一些 人 反对 说 , 新税法 不 公平
- Một số người phản đối rằng, luật thuế mới không công bằng.
- 他们 在 清理 公司 的 债务
- Họ đang giải quyết nợ nần của công ty.
- 他 对 公司 里 的 事 不管不顾
- Cô ấy không quan tâm đến việc của công ty.
- 你 对 我国 目前 的 外交政策 有何 看法
- Ý kiến của bạn về chính sách đối ngoại hiện nay của nước ta?
- 他 对 公司 规章 老实 遵守
- Anh ta tuân thủ nghiêm túc quy định công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
债›
公›
外›
对›