Đọc nhanh: 寸诚 (thốn thành). Ý nghĩa là: tấc thành.
✪ 1. tấc thành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寸诚
- 钉子 刺进 他 的 大脑 额叶 几 英寸 深
- Nó được nhúng vài inch vào thùy trán của anh ấy.
- 他 在 我 困难 时 给予 了 寸
- Anh ấy đã cho tôi sự giúp đỡ khi tôi gặp khó khăn.
- 他 对待 工作 非常 诚恳
- Anh ấy rất chân thành trong công việc.
- 交 一寸 半身 免冠 相片 两张
- nộp hai tấm ảnh 3x4 nửa người không đội mũ.
- 他们 非常 诚信 在 交易 中
- Họ rất thành thật trong giao dịch.
- 他 对待 朋友 非常 真诚
- Anh ấy đối đãi với bạn bè rất chân thành.
- 他 在 工作 中 非常 诚实
- Anh ấy rất trung thực trong công việc.
- 他 姓 寸
- Anh ta họ Thốn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寸›
诚›