寸诚 cùn chéng
volume volume

Từ hán việt: 【thốn thành】

Đọc nhanh: 寸诚 (thốn thành). Ý nghĩa là: tấc thành.

Ý Nghĩa của "寸诚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. tấc thành

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寸诚

  • volume volume

    - 钉子 dīngzi 刺进 cìjìn de 大脑 dànǎo 额叶 éyè 英寸 yīngcùn shēn

    - Nó được nhúng vài inch vào thùy trán của anh ấy.

  • volume volume

    - zài 困难 kùnnán shí 给予 jǐyǔ le cùn

    - Anh ấy đã cho tôi sự giúp đỡ khi tôi gặp khó khăn.

  • volume volume

    - 对待 duìdài 工作 gōngzuò 非常 fēicháng 诚恳 chéngkěn

    - Anh ấy rất chân thành trong công việc.

  • volume volume

    - jiāo 一寸 yīcùn 半身 bànshēn 免冠 miǎnguān 相片 xiàngpiān 两张 liǎngzhāng

    - nộp hai tấm ảnh 3x4 nửa người không đội mũ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 非常 fēicháng 诚信 chéngxìn zài 交易 jiāoyì zhōng

    - Họ rất thành thật trong giao dịch.

  • volume volume

    - 对待 duìdài 朋友 péngyou 非常 fēicháng 真诚 zhēnchéng

    - Anh ấy đối đãi với bạn bè rất chân thành.

  • volume volume

    - zài 工作 gōngzuò zhōng 非常 fēicháng 诚实 chéngshí

    - Anh ấy rất trung thực trong công việc.

  • volume volume

    - xìng cùn

    - Anh ta họ Thốn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+0 nét)
    • Pinyin: Cùn
    • Âm hán việt: Thốn
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:DI (木戈)
    • Bảng mã:U+5BF8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Chéng
    • Âm hán việt: Thành
    • Nét bút:丶フ一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIHS (戈女戈竹尸)
    • Bảng mã:U+8BDA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao