Đọc nhanh: 宾阳 (tân dương). Ý nghĩa là: Quận Binyang ở Nam Ninh 南寧 | 南宁 , Quảng Tây.
✪ 1. Quận Binyang ở Nam Ninh 南寧 | 南宁 , Quảng Tây
Binyang county in Nanning 南寧|南宁 [Nán níng], Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宾阳
- 鸟 的 翅膀 在 阳光 下 闪闪发光
- Đôi cánh của con chim lấp lánh dưới ánh mặt trời.
- 中午 的 阳光 很 强烈
- Ánh nắng buổi trưa rất gay gắt.
- 主人 敬酒 酬宾
- Chủ nhân kính rượu khách.
- 为什么 宾州 的 创始人
- Tại sao người sáng lập Pennsylvania lại
- 主人 向 宾客 频频 祝酒
- chủ nhân liên tục nâng cốc chúc mừng quan khách.
- 主人 拿出 纪念册 来 请 来宾 题字
- chủ nhà đưa sổ lưu niệm để mời khách viết lưu niệm.
- 东方红 , 太阳升
- phía đông chuyển sang màu hồng, mặt trời mọc.
- 七月 的 天气 , 太阳 正毒
- Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宾›
阳›