Đọc nhanh: 家婆 (gia bà). Ý nghĩa là: (phương ngữ) mẹ chồng, (nhà) vợ.
家婆 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (phương ngữ) mẹ chồng
(dialect) mother-in-law
✪ 2. (nhà) vợ
(house) wife
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家婆
- 一个 家族 灭亡 了
- Một gia tộc đã diệt vong.
- 说 婆家
- Giới thiệu nhà chồng.
- 婆 总是 操心 家里 事
- Mẹ chồng luôn lo lắng chuyện trong nhà.
- 风险投资 家 的 老婆
- Vợ của nhà đầu tư mạo hiểm?
- 我 帮 外婆 做 家务活
- Tôi giúp bà ngoại làm việc nhà.
- 外婆 在家 等 着 我 呢
- Bà ngoại đang đợi tôi ở nhà.
- 老婆大人 什么 时候 回家 ? 老婆大人 请 息怒 , 生气 容易 伤 身体
- Vợ đại nhân bao giờ về ạ? Vợ đại nhân hãy hạ hỏa, nổi giận dễ tổn thương thân thể.
- 他 是 个 妻管严 家里 事无巨细 全 由 老婆 说了算
- Anh là người “Sợ vợ”, mọi việc lớn nhỏ trong gia đình đều do vợ nói rồi tính
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婆›
家›