Đọc nhanh: 实验室灯 (thực nghiệm thất đăng). Ý nghĩa là: Đèn dùng trong phòng thí nghiệm.
实验室灯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đèn dùng trong phòng thí nghiệm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实验室灯
- 我 在 实验室 战斗
- Tôi làm việc căng thẳng trong phòng thí nghiệm.
- 这 附近 一栋 办公楼 里 有 个 医学 实验室
- Có một phòng thí nghiệm y tế trong một tòa nhà văn phòng gần đó.
- 负责 原产地 证书 , 协调 实验室 的 相关 质量 证书
- Chịu trách nhiệm về chứng nhận xuất xứ và điều phối các chứng chỉ chất lượng liên quan của phòng thí nghiệm.
- 弹簧 铗 用来 调整 或 关闭 柔软 管道 的 夹子 , 尤指 实验室 设备
- 弹簧铗 được sử dụng để điều chỉnh hoặc đóng kẹp các ống mềm trong đường ống, đặc biệt là trong thiết bị phòng thí nghiệm.
- 实验室 的 酒精灯 亮 着
- Đèn cồn trong phòng thí nghiệm đang sáng.
- 实验室 里 有 各种 科学 器材
- Phòng thí nghiệm có nhiều loại thiết bị khoa học.
- 研们 在 实验室 里 工作
- Các nghiên cứu sinh đang làm việc trong phòng thí nghiệm.
- 研 人员 在 实验室 工作
- Nhà nghiên cứu làm việc trong phòng thí nghiệm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
实›
室›
灯›
验›