Đọc nhanh: 定夺婚事 (định đoạt hôn sự). Ý nghĩa là: lời hứa hôn.
定夺婚事 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lời hứa hôn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定夺婚事
- 他 让 我 定夺 这件 事
- Anh ấy để tôi quyết định việc này.
- 人们 早就 认定 她 有 可能 夺冠
- Mọi người từ lâu đã nghĩ rằng cô ấy có thể đạt giải quán quân.
- 他们 决定 提前 三天 举行 婚礼
- Họ quyết định tổ chức đám cưới sớm ba ngày.
- 事业单位 的 工作 相对 稳定
- Làm việc trong các cơ quan nhà nước thường ổn định.
- 他 做事 没有 定盘星
- anh ấy làm việc không có chủ kiến.
- 个性 迥异 的 两个 人 相安无事 , 其中 之一 必定 有 积极 的 心
- Hai người có tính cách khác nhau chung sống hòa bình, một trong hai phải có một trái tim tích cực.
- 事在人为 , 态度 决定 一切
- Mọi việc do con người làm ra, thái độ quyết định tất cả.
- 他们 决定 结束 单身 , 开始 准备 结婚 的 事宜
- Họ quyết định kết thúc độc thân và bắt đầu chuẩn bị cho đám cưới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
夺›
婚›
定›