官房长官 guānfáng zhǎngguān
volume volume

Từ hán việt: 【quan phòng trưởng quan】

Đọc nhanh: 官房长官 (quan phòng trưởng quan). Ý nghĩa là: Chánh văn phòng nội các (Nhật Bản).

Ý Nghĩa của "官房长官" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

官房长官 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chánh văn phòng nội các (Nhật Bản)

chief cabinet secretary (Japan)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 官房长官

  • volume volume

    - yīn 失职 shīzhí bèi 贬官 biǎnguān

    - Anh ấy vì lơ là công việc đã bị giáng chức.

  • volume volume

    - shì 部长级 bùzhǎngjí 别的 biéde 官员 guānyuán

    - Anh ấy là quan chức cấp bậc bộ trưởng.

  • volume volume

    - 长官 zhǎngguān 出席 chūxí le 重要 zhòngyào 会议 huìyì

    - Viên chức của bộ đã tham dự cuộc họp quan trọng.

  • volume volume

    - 阁揆 gékuí ( 内阁 nèigé de 首席 shǒuxí 长官 zhǎngguān )

    - quan tể tướng.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 听到 tīngdào 士官长 shìguānzhǎng duì zhe 菜鸟 càiniǎo men 大吼 dàhǒu

    - Bạn có thể nghe thấy trung sĩ la hét với các tân binh.

  • volume volume

    - 别怪 biéguài 长官 zhǎngguān duì 另眼相待 lìngyǎnxiāngdài de 表现 biǎoxiàn 实在 shízài tài 出色 chūsè le

    - Đừng trách cấp trên đối xử khác biệt với anh ấy, anh ấy đang làm rất tốt.

  • volume volume

    - 刚升 gāngshēng wèi 尉官 wèiguān le

    - Anh ta vừa được thăng cấp trung úy.

  • volume volume

    - zhǎng zài 植物 zhíwù 上面 shàngmiàn de huā 就是 jiùshì 它们 tāmen de 生殖器官 shēngzhíqìguān 不是 búshì 妙得 miàodé hěn ma

    - Những bông hoa nằm trên các cây chính là cơ quan sinh dục của chúng, có phải thật tuyệt vời không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Guān
    • Âm hán việt: Quan
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JRLR (十口中口)
    • Bảng mã:U+5B98
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng , Páng
    • Âm hán việt: Bàng , Phòng
    • Nét bút:丶フ一ノ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSYHS (竹尸卜竹尸)
    • Bảng mã:U+623F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Trường 長 (+0 nét)
    • Pinyin: Cháng , Zhǎng , Zhàng
    • Âm hán việt: Tràng , Trướng , Trường , Trưởng
    • Nét bút:ノ一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LHMO (中竹一人)
    • Bảng mã:U+957F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao