Đọc nhanh: 完税 (hoàn thuế). Ý nghĩa là: nạp thuế; nộp thuế; đóng thuế.
完税 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nạp thuế; nộp thuế; đóng thuế
交纳捐税
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 完税
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 首尾 完具
- đầu đuôi đủ cả.
- 村里人 每年 都 完 赋税
- Người dân trong làng đều nộp thuế hàng năm.
- 这个 月 必须 完清 税款
- Tháng này phải nộp đủ tiền thuế.
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 不 扣除 的 不 扣除 的 , 尤指 为 所得税 的 目的 而 不 扣除 的
- Không trừ đi không trừ đi, đặc biệt ám chỉ không trừ đi cho mục đích thuế thu nhập.
- 一旦 就 把 工作 完成 了
- Chỉ trong một ngày đã hoàn thành công việc.
- 上 完药 后 感觉 好多 了
- Sau khi bôi thuốc cảm thấy đỡ hơn nhiều rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
完›
税›