Đọc nhanh: 安源 (an nguyên). Ý nghĩa là: Quận Anyuan của thành phố Pingxiang 萍鄉市 | 萍乡市, Jiangxi.
✪ 1. Quận Anyuan của thành phố Pingxiang 萍鄉市 | 萍乡市, Jiangxi
Anyuan district of Pingxiang city 萍鄉市|萍乡市, Jiangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安源
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 黄河 源头
- đầu nguồn sông Hoàng Hà.
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 不 安全 的 建筑 威胁 到 居民
- Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.
- 不 哭 不 笑 不 悲不喜 不吵不闹 安安静静 的 等候 属于 我 的 那 班车
- Không khóc không cười, không buồn không vui, không ồn ào hay làm phiền, lặng lẽ chờ chuyến xe thuộc về mình.
- 不尽 的 人流 涌向 天安门广场
- dòng người vô tận ồ ạt kéo đến quảng trường Thiên An Môn.
- 不得 擅自改变 安全 操作规程
- không được tự tiện sửa đổi qui trình thao tác an toàn.
- 不要 用湿 东西 接触 电源
- Đừng dùng đồ ẩm ướt tiếp xúc với nguồn điện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
安›
源›