Đọc nhanh: 安定区 (an định khu). Ý nghĩa là: Quận Anding của thành phố Định Tây 定 西 市 , Cam Túc.
✪ 1. Quận Anding của thành phố Định Tây 定 西 市 , Cam Túc
Anding district of Dingxi city 定西市 [Ding4 xī shì], Gansu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安定区
- 你 一定 要 注意安全
- Bạn nhất định phải chú ý an toàn.
- 他 决定 在 故乡 安家落户
- Anh ấy quyết định định cư ở quê hương.
- 只有 几家 定制 店有 安装 所 需 的
- Chỉ một số cửa hàng tùy chỉnh mới có thiết bị cần thiết
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 假定 她 明天 起程 , 后天 就 可以 到达 延安
- nếu như ngày mai cô ấy lên đường, thì ngày kia có thể đến Diên An.
- 如果 你 远离 危险 区域 , 里约热内卢 就是 完全 安全 的
- Rio de Janeiro hoàn toàn an toàn miễn là bạn tránh xa các khu vực nguy hiểm.
- 总之 , 唯有 当 严刑峻罚 加之 于 违法 之徒时 , 才能 维持 社会安定
- Tóm lại, chỉ có khi áp dụng hình phạt nghiêm khắc đối với những kẻ vi phạm pháp luật, chúng ta mới có thể duy trì sự ổn định của xã hội.
- 个性 迥异 的 两个 人 相安无事 , 其中 之一 必定 有 积极 的 心
- Hai người có tính cách khác nhau chung sống hòa bình, một trong hai phải có một trái tim tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
安›
定›