Đọc nhanh: 安平区 (an bình khu). Ý nghĩa là: Quận An Bình của thành phố Đài Nam 臺南市 | 台南市 , Đài Loan.
✪ 1. Quận An Bình của thành phố Đài Nam 臺南市 | 台南市 , Đài Loan
Anping district of Tainan City 臺南市|台南市 [Tái nán shì], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安平区
- 乞求 上天 垂怜 , 保佑 家人 平安
- Cầu xin trời phật thương xót, phù hộ gia đình bình an.
- 一路平安
- thượng lộ bình an; đi đường bình yên
- 保安 负责 小区 安全
- Nhân viên bảo vệ chịu trách nhiệm an toàn khu vực.
- 乂 安 ( 太平无事 )
- thái bình vô sự.
- 包管 平安无事
- đảm bảo bình an vô sự
- 他 希望 全家 平安 泰顺
- Anh ấy mong muốn cả nhà bình an.
- 住宅 区域 的 环境 很 安静
- Môi trường của khu vực dân cư rất yên tĩnh.
- 她 祇 希望 他 平安 归来
- Cô ấy chỉ mong anh ấy bình an trở về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
安›
平›