Đọc nhanh: 安吉 (an cát). Ý nghĩa là: Hạt Anji ở Hồ Châu 湖州 , Chiết Giang. Ví dụ : - 不过我给安吉尔那枚是 Nhưng người tôi tặng Angel là. - 安吉尔刚刚才被找到 Angel đã không được tổ chức trong một thời gian rất dài.. - 安吉拉·珀科特和玛西·欧文斯 Angela Proctor và Marcy Owens.
✪ 1. Hạt Anji ở Hồ Châu 湖州 , Chiết Giang
Anji county in Huzhou 湖州 [Hu2zhōu], Zhejiang
- 不过 我 给 安吉尔 那枚 是
- Nhưng người tôi tặng Angel là
- 安吉尔 刚刚 才 被 找到
- Angel đã không được tổ chức trong một thời gian rất dài.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 你 名叫 安吉尔 吗
- Có phải tên bạn là Angel?
- 你 觉得 安吉尔 会 自责 吗
- Bạn có nghĩ Angel tự trách mình không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安吉
- 你 名叫 安吉尔 吗
- Có phải tên bạn là Angel?
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 平安 吉庆
- bình an may mắn.
- 安吉尔 刚刚 才 被 找到
- Angel đã không được tổ chức trong một thời gian rất dài.
- 不过 我 给 安吉尔 那枚 是
- Nhưng người tôi tặng Angel là
- 你 觉得 安吉尔 会 自责 吗
- Bạn có nghĩ Angel tự trách mình không?
- 吉人天相 。 ( 套语 , 用来 安慰 遭遇 危险 或 困难 的 人 )
- người may mắn thì sẽ được trời giúp đỡ; cát nhân thiên tướng; người tốt trời giúp.
- 万事大吉
- mọi việc thuận lợi; đầu xuôi đuôi lọt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吉›
安›