Đọc nhanh: 吉安 (cát an). Ý nghĩa là: Thị trấn Ji'an hoặc Chi'an ở huyện Hoa Liên 花蓮縣 | 花莲县 , phía đông Đài Loan, Thành phố cấp tỉnh Ji'an ở Giang Tây, cả Ji'an County.
✪ 1. Thị trấn Ji'an hoặc Chi'an ở huyện Hoa Liên 花蓮縣 | 花莲县 , phía đông Đài Loan
Ji'an or Chi'an township in Hualien County 花蓮縣|花莲县 [HuāliánXiàn], east Taiwan
✪ 2. Thành phố cấp tỉnh Ji'an ở Giang Tây
Ji'an prefecture-level city in Jiangxi
✪ 3. cả Ji'an County
also Ji'an County
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉安
- 你 名叫 安吉尔 吗
- Có phải tên bạn là Angel?
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 平安 吉庆
- bình an may mắn.
- 安吉尔 刚刚 才 被 找到
- Angel đã không được tổ chức trong một thời gian rất dài.
- 不过 我 给 安吉尔 那枚 是
- Nhưng người tôi tặng Angel là
- 你 觉得 安吉尔 会 自责 吗
- Bạn có nghĩ Angel tự trách mình không?
- 吉人天相 。 ( 套语 , 用来 安慰 遭遇 危险 或 困难 的 人 )
- người may mắn thì sẽ được trời giúp đỡ; cát nhân thiên tướng; người tốt trời giúp.
- 万事大吉
- mọi việc thuận lợi; đầu xuôi đuôi lọt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吉›
安›