吉安 jí'ān
volume volume

Từ hán việt: 【cát an】

Đọc nhanh: 吉安 (cát an). Ý nghĩa là: Thị trấn Ji'an hoặc Chi'an ở huyện Hoa Liên 花蓮縣 | 花莲县 , phía đông Đài Loan, Thành phố cấp tỉnh Ji'an ở Giang Tây, cả Ji'an County.

Ý Nghĩa của "吉安" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Thị trấn Ji'an hoặc Chi'an ở huyện Hoa Liên 花蓮縣 | 花莲县 , phía đông Đài Loan

Ji'an or Chi'an township in Hualien County 花蓮縣|花莲县 [HuāliánXiàn], east Taiwan

✪ 2. Thành phố cấp tỉnh Ji'an ở Giang Tây

Ji'an prefecture-level city in Jiangxi

✪ 3. cả Ji'an County

also Ji'an County

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉安

  • volume volume

    - 名叫 míngjiào 安吉尔 ānjíěr ma

    - Có phải tên bạn là Angel?

  • volume volume

    - 安吉拉 ānjílā · 科特 kētè 玛西 mǎxī · 欧文斯 ōuwénsī

    - Angela Proctor và Marcy Owens.

  • volume volume

    - 平安 píngān 吉庆 jíqìng

    - bình an may mắn.

  • volume volume

    - 安吉尔 ānjíěr 刚刚 gānggang cái bèi 找到 zhǎodào

    - Angel đã không được tổ chức trong một thời gian rất dài.

  • volume volume

    - 不过 bùguò gěi 安吉尔 ānjíěr 那枚 nàméi shì

    - Nhưng người tôi tặng Angel là

  • volume volume

    - 觉得 juéde 安吉尔 ānjíěr huì 自责 zìzé ma

    - Bạn có nghĩ Angel tự trách mình không?

  • volume volume

    - 吉人天相 jíréntiānxiàng 。 ( 套语 tàoyǔ 用来 yònglái 安慰 ānwèi 遭遇 zāoyù 危险 wēixiǎn huò 困难 kùnnán de rén )

    - người may mắn thì sẽ được trời giúp đỡ; cát nhân thiên tướng; người tốt trời giúp.

  • volume volume

    - 万事大吉 wànshìdàjí

    - mọi việc thuận lợi; đầu xuôi đuôi lọt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cát
    • Nét bút:一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GR (土口)
    • Bảng mã:U+5409
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+3 nét)
    • Pinyin: ān
    • Âm hán việt: An , Yên
    • Nét bút:丶丶フフノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JV (十女)
    • Bảng mã:U+5B89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao