Đọc nhanh: 宁夏 (ninh hạ). Ý nghĩa là: Khu tự trị Hồi giáo Ninh Hạ, viết tắt cho 寧 | 宁 , thủ đô Ngân Xuyên 銀川 | 银川. Ví dụ : - 青铜峡(在宁夏)。 Thanh Đồng Hiệp (ở tỉnh Ninh Hạ, Trung Quốc).
✪ 1. Khu tự trị Hồi giáo Ninh Hạ, viết tắt cho 寧 | 宁 , thủ đô Ngân Xuyên 銀川 | 银川
Ningxia Hui Autonomous Region, abbr. 寧|宁 [Ning2], capital Yinchuan 銀川|银川 [Yin2chuān]
- 青铜峡 ( 在 宁夏 )
- Thanh Đồng Hiệp (ở tỉnh Ninh Hạ, Trung Quốc).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宁夏
- 青铜峡 ( 在 宁夏 )
- Thanh Đồng Hiệp (ở tỉnh Ninh Hạ, Trung Quốc).
- 黄昏 让 人 感到 宁静
- Hoàng hôn khiến người ta cảm thấy bình yên.
- 乡下 的 生活 很 宁静
- Cuộc sống ở vùng quê rất yên bình.
- 今年夏天 非常 热
- Mùa hè năm nay rất nóng.
- 今年 入夏 以来 高温多雨 天气 较 多 部分 蚕区 脓病 、 僵病 等 病害 流行
- Từ đầu mùa hè năm nay, nhiệt độ cao, thời tiết mưa nhiều, các bệnh như bệnh mủ, cứng cành phổ biến trên một số diện tích tằm.
- 今年 夏播 的 工作 开始 了
- Công việc gieo hạt mùa hè năm nay bắt đầu rồi.
- 今夏 的 女装 款式 很多
- Có rất nhiều mẫu quần áo nữ trong mùa hè này.
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夏›
宁›