Đọc nhanh: 宁化 (ninh hoá). Ý nghĩa là: Hạt Ninghua ở Sanming 三明 , Phúc Kiến.
✪ 1. Hạt Ninghua ở Sanming 三明 , Phúc Kiến
Ninghua county in Sanming 三明 [Sān míng], Fujian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宁化
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 世界 在 变化
- Thế giới đang thay đổi.
- 一旦 事情 变化 很快
- Trong một ngày đã hoàn thành công việc.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 与其 坐 公交车 , 他 宁可 走路
- Thay vì đi xe buýt, anh ấy thà đi bộ còn hơn.
- 世界 各国 文化 丰富多彩
- Văn hóa các nước trên thế giới rất phong phú và đa dạng.
- 与其 出去玩 , 我 宁可 在家 看书
- Thay vì đi chơi, tôi thà ở nhà đọc sách còn hơn.
- 东西方 文化 在 这个 国家 融合
- Văn hóa Đông Tây hòa quyện ở đất nước này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
宁›