部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tư】
Đọc nhanh: 孳 (tư). Ý nghĩa là: sinh sôi; sinh sôi nảy nở; sinh nở. Ví dụ : - 孳生 sinh sôi; sinh đẻ. - 孳乳 sinh sôi; sinh đẻ
孳 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sinh sôi; sinh sôi nảy nở; sinh nở
繁殖
- 孳生 zīshēng
- sinh sôi; sinh đẻ
- 孳乳 zīrǔ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孳
孳›
Tập viết