volume volume

Từ hán việt: 【tư】

Đọc nhanh: (tư). Ý nghĩa là: sinh sôi; sinh sôi nảy nở; sinh nở. Ví dụ : - 孳生 sinh sôi; sinh đẻ. - 孳乳 sinh sôi; sinh đẻ

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sinh sôi; sinh sôi nảy nở; sinh nở

繁殖

Ví dụ:
  • volume volume

    - 孳生 zīshēng

    - sinh sôi; sinh đẻ

  • volume volume

    - 孳乳 zīrǔ

    - sinh sôi; sinh đẻ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 孳生 zīshēng

    - sinh sôi; sinh đẻ

  • volume volume

    - 孳乳 zīrǔ

    - sinh sôi; sinh đẻ

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tử 子 (+9 nét)
    • Pinyin: Zī , Zì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶ノ一フフ丶フフ丶フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVID (廿女戈木)
    • Bảng mã:U+5B73
    • Tần suất sử dụng:Thấp