子网 zǐ wǎng
volume volume

Từ hán việt: 【tử võng】

Đọc nhanh: 子网 (tử võng). Ý nghĩa là: mạng con.

Ý Nghĩa của "子网" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

子网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mạng con

subnetwork

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 子网

  • volume volume

    - 一个 yígè 钉子 dīngzi guà le de 袜子 wàzi

    - Một cái đinh làm rách tất của tôi.

  • volume volume

    - 一个 yígè 小伙子 xiǎohuǒzi 干活 gànhuó dōu dǐng tàng ér

    - một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.

  • volume volume

    - 网球拍 wǎngqiúpāi zi

    - vợt ten-nít.

  • volume volume

    - 一个 yígè 橙子 chéngzi zhà 得出 déchū 一杯 yībēi 橙汁 chéngzhī

    - Một quả cam ép ra một ly nước cam.

  • volume volume

    - 小孩子 xiǎoháizi 用网 yòngwǎng 捞虾 lāoxiā

    - Đứa trẻ dùng lưới vớt tôm.

  • volume volume

    - 受害人 shòuhàirén dōu shì 网络 wǎngluò 一代 yídài de 孩子 háizi

    - Nạn nhân của chúng tôi đều là những đứa trẻ thuộc thế hệ internet.

  • volume volume

    - 一个 yígè 人带 réndài hǎo 十多个 shíduōge 孩子 háizi zhēn nán 为了 wèile

    - một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.

  • volume volume

    - 想象 xiǎngxiàng 我学 wǒxué 尤达 yóudá 走进 zǒujìn 蜘蛛网 zhīzhūwǎng de 样子 yàngzi

    - Giống như khi tôi làm Yoda đi vào một mạng nhện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Võng 网 (+0 nét)
    • Pinyin: Wǎng
    • Âm hán việt: Võng
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BKK (月大大)
    • Bảng mã:U+7F51
    • Tần suất sử dụng:Rất cao