Đọc nhanh: 子网 (tử võng). Ý nghĩa là: mạng con.
子网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mạng con
subnetwork
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 子网
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 网球拍 子
- vợt ten-nít.
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 小孩子 用网 捞虾
- Đứa trẻ dùng lưới vớt tôm.
- 受害人 都 是 网络 一代 的 孩子
- Nạn nhân của chúng tôi đều là những đứa trẻ thuộc thế hệ internet.
- 一个 人带 好 十多个 孩子 , 真 难 为了 她
- một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.
- 想象 我学 尤达 走进 蜘蛛网 的 样子
- Giống như khi tôi làm Yoda đi vào một mạng nhện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
网›