嫖姚 piáo yáo
volume volume

Từ hán việt: 【phiêu diêu】

Đọc nhanh: 嫖姚 (phiêu diêu). Ý nghĩa là: Nhẹ nhàng lâng lâng..

Ý Nghĩa của "嫖姚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嫖姚 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nhẹ nhàng lâng lâng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫖姚

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 姑娘 gūniang 很姚 hěnyáo

    - Cô gái này rất xinh đẹp.

  • volume volume

    - shì 姚明 yáomíng de 铁杆 tiěgǎn 球迷 qiúmí

    - Anh ấy là một fan hâm mộ lớn của Diêu Minh

  • volume volume

    - zhè shì yáo 老师 lǎoshī

    - Đây là thầy giáo Diêu.

  • volume volume

    - 嫖妓 piáojì le

    - Anh ấy đi chơi gái.

  • volume volume

    - 如今 rújīn 嫖妓 piáojì 仍然 réngrán 相当 xiāngdāng 普遍 pǔbiàn

    - Ngày nay, mua dâm vẫn còn khá phổ biến.

  • volume volume

    - 那人常 nàréncháng piáo

    - Người đó thường đi chơi gái.

  • volume volume

    - piáo guò le ma

    - Anh đã bao giờ đi chơi gái chưa?

  • volume volume

    - 他长 tāzhǎng 真姚 zhēnyáo

    - Anh ấy lớn trông thật đẹp trai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Yáo
    • Âm hán việt: Dao , Diêu
    • Nét bút:フノ一ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VLMO (女中一人)
    • Bảng mã:U+59DA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+11 nét)
    • Pinyin: Biāo , Piāo , Piáo , Piào
    • Âm hán việt: Biều , Phiêu
    • Nét bút:フノ一一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMWF (女一田火)
    • Bảng mã:U+5AD6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình