Đọc nhanh: 嫖姚 (phiêu diêu). Ý nghĩa là: Nhẹ nhàng lâng lâng..
嫖姚 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhẹ nhàng lâng lâng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫖姚
- 这位 姑娘 很姚
- Cô gái này rất xinh đẹp.
- 他 是 姚明 的 铁杆 球迷
- Anh ấy là một fan hâm mộ lớn của Diêu Minh
- 这 是 姚 老师
- Đây là thầy giáo Diêu.
- 他 去 嫖妓 了
- Anh ấy đi chơi gái.
- 如今 , 嫖妓 仍然 相当 普遍
- Ngày nay, mua dâm vẫn còn khá phổ biến.
- 那人常 去 嫖
- Người đó thường đi chơi gái.
- 你 去 嫖 过 了 吗 ?
- Anh đã bao giờ đi chơi gái chưa?
- 他长 得 真姚
- Anh ấy lớn trông thật đẹp trai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姚›
嫖›