Đọc nhanh: 兄嫂 (huynh tẩu). Ý nghĩa là: anh trai và chị dâu.
兄嫂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. anh trai và chị dâu
哥哥和嫂子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兄嫂
- 拜见 兄嫂
- đến chào anh trai và chị dâu
- 他 是 仲兄 吗 ?
- Anh ấy là anh hai phải không?
- 他 把 我 当作 兄弟
- Anh ấy coi tôi như anh em.
- 他们 是 同宗 的 兄弟
- Họ là anh em trong cùng một họ
- 他 是 我 的 家门 堂兄弟
- cậu ấy là anh em họ nhà tôi.
- 他 没有 弟兄 , 只有 一个 姐姐
- nó không có anh và em trai, chỉ có một chị gái.
- 他 把 我 当成 亲兄弟 一样 , 时时 劝戒 我 , 帮助 我
- anh ấy xem tôi như anh em ruột, thường xuyên khuyên răn và giúp đỡ tôi.
- 难道 你 可以 跟 盲鳗 称兄道弟 吗
- Nhưng bạn có thể làm quen với một con hagfish không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兄›
嫂›