yuàn
volume volume

Từ hán việt: 【viện】

Đọc nhanh: (viện). Ý nghĩa là: viện (viên ngọc bích có lỗ lớn).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. viện (viên ngọc bích có lỗ lớn)

大孔的璧

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+9 nét)
    • Pinyin: Huán , Yuàn
    • Âm hán việt: Viện
    • Nét bút:一一丨一ノ丶丶ノ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GJHVO (土十竹女人)
    • Bảng mã:U+7457
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp