部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【viện】
Đọc nhanh: 瑗 (viện). Ý nghĩa là: viện (viên ngọc bích có lỗ lớn).
瑗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viện (viên ngọc bích có lỗ lớn)
大孔的璧
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瑗
瑗›
Tập viết