yuàn
volume volume

Từ hán việt: 【duyện】

Đọc nhanh: (duyện). Ý nghĩa là: nhân viên (trong công sở, thời xưa).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhân viên (trong công sở, thời xưa)

属员

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Yuàn
    • Âm hán việt: Duyện
    • Nét bút:一丨一フフ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QVNO (手女弓人)
    • Bảng mã:U+63BE
    • Tần suất sử dụng:Thấp