Đọc nhanh: 媒 (môi). Ý nghĩa là: người làm mai; người làm mối, môi giới. Ví dụ : - 媒妁之言。 lời mai mối.. - 媒质。 môi trường.. - 触媒。 thuốc kích thích.
媒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. người làm mai; người làm mối
媒人
- 媒妁之言
- lời mai mối.
✪ 2. môi giới
媒介
- 媒质
- môi trường.
- 触媒
- thuốc kích thích.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 媒
- 媒介 帮忙 安排 了 相亲
- Người mai mối đã giúp sắp xếp buổi hẹn hò.
- 这是 一家 媒体 公司
- Đây là một công ty truyền thông.
- 她 看 了 媒体 的 节目
- Cô ấy xem chương trình truyền thông.
- 媒体 很快 传播 了 消息
- Truyền thông nhanh chóng lan truyền tin tức.
- 媒体 内容 要 经过 审核
- Nội dung truyền thông cần qua kiểm duyệt.
- 她 在 社交 媒体 上 发表意见
- Cô ấy bày tỏ ý kiến trên mạng xã hội.
- 她 会 去 参加 一些 视频 交流 或 社交 媒体 会议
- Cô ấy đã tham dự vidcom và các hội nghị truyền thông xã hội khác
- 如何 防止 社交 媒体 对 个人隐私 的 侵犯 ?
- Làm thế nào để ngăn chặn sự xâm phạ vào quyền riêng tư cá nhân từ mạng xã hội?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
媒›