shěn
volume volume

Từ hán việt: 【thẩm】

Đọc nhanh: (thẩm). Ý nghĩa là: nước cốt. Ví dụ : - 墨渖未干。 mực còn chưa khô.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nước cốt

Ví dụ:
  • volume volume

    - shěn wèi gàn

    - mực còn chưa khô.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - shěn wèi gàn

    - mực còn chưa khô.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Shěn
    • Âm hán việt: Thẩm
    • Nét bút:丶丶一丶丶フ丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJLL (水十中中)
    • Bảng mã:U+6E16
    • Tần suất sử dụng:Thấp