shěn
volume volume

Từ hán việt: 【thẩm】

Đọc nhanh: (thẩm). Ý nghĩa là: thím (vợ của chú), thím (tiếng gọi người phụ nữ đã có gia đình, nhưng nhỏ tuổi hơn mẹ). Ví dụ : - 二婶。 thím hai.. - 三婶儿。 thím ba.. - 大婶儿。 thím cả.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thím (vợ của chú)

(婶儿) 婶母

Ví dụ:
  • volume volume

    - 二婶 èrshěn

    - thím hai.

  • volume volume

    - 三婶儿 sānshěnér

    - thím ba.

✪ 2. thím (tiếng gọi người phụ nữ đã có gia đình, nhưng nhỏ tuổi hơn mẹ)

称呼跟母亲辈分相同而年纪较小的已婚妇女

Ví dụ:
  • volume volume

    - 大婶儿 dàshěnér

    - thím cả.

  • volume volume

    - zhāng 二婶 èrshěn

    - thím hai Trương.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - zhāng 二婶 èrshěn

    - thím hai Trương.

  • volume volume

    - 三婶儿 sānshěnér

    - thím ba.

  • volume volume

    - 二婶 èrshěn

    - thím hai.

  • volume volume

    - 大婶儿 dàshěnér

    - thím cả.

  • volume volume

    - 村口 cūnkǒu de 婶娘 shěnniáng hěn 热情 rèqíng

    - Thím ở cổng làng rất nhiệt tình.

  • volume volume

    - 大婶 dàshěn 多放些 duōfàngxiē fàn 少放些 shǎofàngxiē 辣椒酱 làjiāojiàng

    - Dì ơi cho con thêm nhiều cơm và cho ít tương ớt lại với.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin: Shěn
    • Âm hán việt: Thẩm
    • Nét bút:フノ一丶丶フ丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VJLL (女十中中)
    • Bảng mã:U+5A76
    • Tần suất sử dụng:Trung bình