Đọc nhanh: 婚车 Ý nghĩa là: Xe cưới. Ví dụ : - 婚车已经在门口等着接新人了。 Xe cưới đã đợi ở cửa để đón cô dâu chú rể.. - 婚车上装满了鲜花和丝带,非常漂亮。 Xe cưới được trang trí đầy hoa tươi và ruy băng, rất đẹp.
婚车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xe cưới
- 婚车 已经 在 门口 等 着 接 新人 了
- Xe cưới đã đợi ở cửa để đón cô dâu chú rể.
- 婚 车上 装满 了 鲜花 和 丝带 , 非常 漂亮
- Xe cưới được trang trí đầy hoa tươi và ruy băng, rất đẹp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婚车
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦
- Một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 一辆 旧 吉普车 沿路 迤逦 而 来
- Một chiếc xe Jeep cũ đi dọc theo con đường.
- 婚车 已经 在 门口 等 着 接 新人 了
- Xe cưới đã đợi ở cửa để đón cô dâu chú rể.
- 婚 车上 装满 了 鲜花 和 丝带 , 非常 漂亮
- Xe cưới được trang trí đầy hoa tươi và ruy băng, rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婚›
车›