Đọc nhanh: 婚俗 (hôn tục). Ý nghĩa là: tập tục trong hôn nhân; hôn tục; tập tục cưới hỏi. Ví dụ : - 不同民族有不同的婚俗。 dân tộc khác nhau thì có tập tục cưới hỏi khác nhau.
婚俗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tập tục trong hôn nhân; hôn tục; tập tục cưới hỏi
有关婚姻的习俗
- 不同 民族 有 不同 的 婚俗
- dân tộc khác nhau thì có tập tục cưới hỏi khác nhau.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婚俗
- 世俗之见
- cái nhìn thế tục.
- 不同 民族 有 不同 的 婚俗
- dân tộc khác nhau thì có tập tục cưới hỏi khác nhau.
- 乾造 ( 婚姻 中 的 男方 )
- bên nam (trong hôn nhân).
- 抢婚 的 风俗 现在 已经 很少 见 了
- Phong tục bắt vợ hiện nay đã rất hiếm gặp.
- 了解 越南 的 风俗
- Tìm hiểu phong tục Việt Nam.
- 云南 各 民族 有着 不同 的 婚恋 风情
- các dân tộc ở Vân Nam có phong tục tình yêu và hôn nhân không giống nhau.
- 买 结婚 礼物 , 他出 的 钱 最少
- Mua món quà cưới đó, anh ấy là người bỏ ra ít tiền nhất.
- 高 离婚率 通常 与 经济 压力 和 婚姻 不 和谐 有关
- Tỉ lệ ly hôn cao thường liên quan đến áp lực kinh tế và sự bất hòa trong hôn nhân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俗›
婚›