婕妤 jié yú
volume volume

Từ hán việt: 【tiệp dư】

Đọc nhanh: 婕妤 (tiệp dư). Ý nghĩa là: Tiệp dư (tên nữ quan thời xưa, là phi Tần của vua chúa); tiệp dư.

Ý Nghĩa của "婕妤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

婕妤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tiệp dư (tên nữ quan thời xưa, là phi Tần của vua chúa); tiệp dư

古代女官名,是帝王妃嫔的称号

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婕妤

  • volume volume

    - bèi 封为 fēngwèi 婕妤 jiéyú

    - Cô ấy được phong là nữ quan.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 婕妤 jiéyú

    - Cô ấy là một nữ quan.

  • volume volume

    - zuò le 多年 duōnián 婕妤 jiéyú

    - Cô ấy làm nữ quan nhiều năm.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VNIN (女弓戈弓)
    • Bảng mã:U+59A4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin: Jié
    • Âm hán việt: Tiệp
    • Nét bút:フノ一一フ一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VJLO (女十中人)
    • Bảng mã:U+5A55
    • Tần suất sử dụng:Thấp