班婕妤 bān jié yú
volume volume

Từ hán việt: 【ban tiệp dư】

Đọc nhanh: 班婕妤 (ban tiệp dư). Ý nghĩa là: Nữ quan trong cung vua Hán Thành Đế 漢成帝; hiền tài thông biện. Sau bị thất sủng; làm thi phú tự thương cực kì ai oán. ◇Ban Tiệp Dư 班婕妤: Kiểu khiết như sương tuyết 皎潔如霜雪 (Oán ca hành 怨歌行) Trong sạch như sương tuyết..

Ý Nghĩa của "班婕妤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

班婕妤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nữ quan trong cung vua Hán Thành Đế 漢成帝; hiền tài thông biện. Sau bị thất sủng; làm thi phú tự thương cực kì ai oán. ◇Ban Tiệp Dư 班婕妤: Kiểu khiết như sương tuyết 皎潔如霜雪 (Oán ca hành 怨歌行) Trong sạch như sương tuyết.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 班婕妤

  • volume volume

    - 上白 shàngbái 班儿 bānér

    - làm ca ngày

  • volume volume

    - xià 一个 yígè 班次 bāncì 什么 shénme 时候 shíhou 开始 kāishǐ

    - Ca tiếp theo bắt đầu lúc mấy giờ?

  • volume volume

    - 上次 shàngcì 考试 kǎoshì de 成绩 chéngjì zài 班里 bānlǐ 名列前茅 mínglièqiánmáo

    - Kết quả của anh ấy là một trong những kết quả tốt nhất trong lớp lần trước.

  • volume volume

    - bèi 封为 fēngwèi 婕妤 jiéyú

    - Cô ấy được phong là nữ quan.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 婕妤 jiéyú

    - Cô ấy là một nữ quan.

  • volume volume

    - 上班时间 shàngbānshíjiān shì 早上 zǎoshàng 9 diǎn

    - Thời gian bắt đầu buổi làm là 9 giờ sáng.

  • volume volume

    - zuò le 多年 duōnián 婕妤 jiéyú

    - Cô ấy làm nữ quan nhiều năm.

  • volume volume

    - 上班 shàngbān 旷工 kuànggōng 后果严重 hòuguǒyánzhòng

    - Đi làm trốn việc hậu quả nghiêm trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VNIN (女弓戈弓)
    • Bảng mã:U+59A4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin: Jié
    • Âm hán việt: Tiệp
    • Nét bút:フノ一一フ一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VJLO (女十中人)
    • Bảng mã:U+5A55
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+6 nét)
    • Pinyin: Bān
    • Âm hán việt: Ban
    • Nét bút:一一丨一丶ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MGILG (一土戈中土)
    • Bảng mã:U+73ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao