Đọc nhanh: 婊子气 (biểu tử khí). Ý nghĩa là: đĩ thoã.
婊子气 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đĩ thoã
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婊子气
- 一肚子 怨气
- vô cùng bực dọc
- 一股 子 腥气
- một luồng hơi tanh
- 他 生气 地扇 了 孩子 一巴掌
- Anh ấy tức giận tát một cái vào mặt đứa trẻ.
- 他作 生气 的 样子
- Anh ấy giả bộ tức giận.
- 他 急匆匆 地 走出 办公室 , 好象 很 生气 的 样子
- Anh ta vội vã ra khỏi văn phòng, trông như đang tức giận.
- 一个 大人 还 这样 孩子气
- đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.
- 他 一脸 的 孩子气
- anh ấy trông còn trẻ măng.
- 一点 小事 , 跟 孩子 发脾气 犯得上 吗
- Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婊›
子›
气›