娭毑 āi jiě
volume volume

Từ hán việt: 【hi _】

Đọc nhanh: 娭毑 (hi _). Ý nghĩa là: bà nội (tiếng gọi bà ở miền Bắc của Hồ Nam), bà; cụ bà; bà già.

Ý Nghĩa của "娭毑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

娭毑 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bà nội (tiếng gọi bà ở miền Bắc của Hồ Nam)

祖母湖南北部对祖母的称呼

✪ 2. bà; cụ bà; bà già

尊称年老的妇女

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娭毑

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
    • Pinyin: āi , Xī
    • Âm hán việt: Ai , Hi , Hy
    • Nét bút:フノ一フ丶ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VIOK (女戈人大)
    • Bảng mã:U+5A2D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vô 毋 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiě
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ丶一丶フ丨フ
    • Thương hiệt:WYPD (田卜心木)
    • Bảng mã:U+6BD1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp