部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hi _】
Đọc nhanh: 娭毑 (hi _). Ý nghĩa là: bà nội (tiếng gọi bà ở miền Bắc của Hồ Nam), bà; cụ bà; bà già.
娭毑 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bà nội (tiếng gọi bà ở miền Bắc của Hồ Nam)
祖母湖南北部对祖母的称呼
✪ 2. bà; cụ bà; bà già
尊称年老的妇女
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娭毑
娭›
Tập viết
毑›