āi
volume volume

Từ hán việt: 【hi.ai.hy】

Đọc nhanh: (hi.ai.hy). Ý nghĩa là: bà, vui đùa; vui chơi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1.

娭毑.

✪ 2. vui đùa; vui chơi

游戏;玩耍

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
    • Pinyin: āi , Xī
    • Âm hán việt: Ai , Hi , Hy
    • Nét bút:フノ一フ丶ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VIOK (女戈人大)
    • Bảng mã:U+5A2D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp