suō
volume volume

Từ hán việt: 【sa】

Đọc nhanh: (sa). Ý nghĩa là: cây dẻ ngựa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây dẻ ngựa

桫椤

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Suō
    • Âm hán việt: Sa
    • Nét bút:一丨ノ丶丶丶一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DEFH (木水火竹)
    • Bảng mã:U+686B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp