Đọc nhanh: 娇好 (kiều hảo). Ý nghĩa là: nhu mì xinh đẹp.
娇好 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhu mì xinh đẹp
娇柔美丽
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娇好
- 一片 好心
- lòng tốt; tấm lòng vàng.
- 一曝十寒 的 运动 不会 有 多 大 好处
- Tập thể dục buổi đực buổi cái thì sẽ chả có tác dụng gì.
- 一日 需吃 好 三餐
- Một ngày cần ăn đủ ba bữa
- 别 那么 娇 好不好
- Đừng có nhõng nhẽo như vậy được không.
- 一番 好意
- tấm lòng tốt
- 龚先生 是 位 好 老师
- Ông Cung là một giáo viên tốt.
- 一 提起 这件 事来 他 就 好笑
- Hễ nhắc đến chuyện này là anh ấy bật cười.
- 一定 要 把 淮河 修好
- nhất định phải chỉnh trị thật tốt sông Hoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
好›
娇›