Đọc nhanh: 姻兄弟 (nhân huynh đệ). Ý nghĩa là: Anh em do đám cưới giữa hai gia đình mà thành, tức chỉ anh em bên chồng và bên vợ — Cũng chỉ chỗ bạn bè thân mật, như anh em trong họ..
姻兄弟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Anh em do đám cưới giữa hai gia đình mà thành, tức chỉ anh em bên chồng và bên vợ — Cũng chỉ chỗ bạn bè thân mật, như anh em trong họ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姻兄弟
- 他们 是 亲兄弟
- Họ là anh em ruột.
- 他们 是 叔伯弟兄
- Họ là anh em chú bác.
- 你 是 哪个 兄弟会 的
- Bạn đã thuộc về huynh đệ nào?
- 他们 是 同宗 的 兄弟
- Họ là anh em trong cùng một họ
- 他们 亲近 得 像 兄弟 一样
- Họ gần gũi như anh em ruột.
- 他 把 我 当成 亲兄弟 一样 , 时时 劝戒 我 , 帮助 我
- anh ấy xem tôi như anh em ruột, thường xuyên khuyên răn và giúp đỡ tôi.
- 他们 兄弟俩 难舍难分 相互 说 着 勉励 的话
- Hai anh em không nỡ rời xa, đang động viên nhau
- 从今往后 结拜 为 兄弟 , 生死 相托 , 祸福相依 , 天地 为证
- Trời đất làm chứng, từ nay trở về sau kết bái thành huynh đệ, sống chết, phúc họa có nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兄›
姻›
弟›