yáo
volume volume

Từ hán việt: 【diêu】

Đọc nhanh: (diêu). Ý nghĩa là: xe diêu. Ví dụ : - 麻黄连轺赤小豆汤 Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xe diêu

轺车

Ví dụ:
  • volume volume

    - 麻黄 máhuáng lián yáo 赤小豆 chìxiǎodòu tāng

    - Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 麻黄 máhuáng lián yáo 赤小豆 chìxiǎodòu tāng

    - Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xa 車 (+5 nét)
    • Pinyin: Yáo
    • Âm hán việt: Diêu
    • Nét bút:一フ丨一フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQSHR (大手尸竹口)
    • Bảng mã:U+8F7A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp