部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【diêu】
Đọc nhanh: 轺 (diêu). Ý nghĩa là: xe diêu. Ví dụ : - 麻黄连轺赤小豆汤 Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
轺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xe diêu
轺车
- 麻黄 máhuáng 连 lián 轺 yáo 赤小豆 chìxiǎodòu 汤 tāng
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轺
轺›
Tập viết