Đọc nhanh: 姑置勿论 (cô trí vật luận). Ý nghĩa là: tạm thời gác lại điều gì đó (thành ngữ).
姑置勿论 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tạm thời gác lại điều gì đó (thành ngữ)
to put something aside for the time being (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姑置勿论
- 不容置疑
- không còn nghi ngờ gì nữa
- 不容置疑
- không được nghi ngờ
- 不同 的 意见 暂时 保留 , 下次 再 讨论
- Những ý kiến bất đồng, tạm để đó lần sau bàn tiếp
- 不合逻辑 的 推论 , 谬论 错误 的 或 不合逻辑 的 观点 或 结论
- Các luận điểm hoặc kết luận không hợp lý hoặc sai lầm hoặc không có logic.
- 引出 推论 的 表达 推论 的 或 置于 推论 前面 的 , 用来 修饰 词语
- Cách diễn đạt các phần đều dùng để mô tả hoặc đặt trước các phần đều được sử dụng để bổ sung cho từ ngữ.
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 下结论 要 谨慎 些
- Đưa ra kết luận phải thận trọng hơn.
- 对于 这个 问题 , 我们 姑置勿论
- Đối với vấn đề này, chúng ta tạm không bàn tới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勿›
姑›
置›
论›