fáng
volume volume

Từ hán việt: 【phương.phướng】

Đọc nhanh: (phương.phướng). Ý nghĩa là: gây trở ngại; làm trở ngại; trở ngại; không sao. Ví dụ : - 这是个好机会你不妨试试。 Đây là cơ hội tốt đó, cậu cứ thử xem.. - 你别妨碍他的工作。 Bạn đừng cản trở công việc của anh ấy.. - 吸烟会妨害健康。 Hút thuốc sẽ làm hại sức khỏe.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gây trở ngại; làm trở ngại; trở ngại; không sao

妨碍

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè shì hǎo 机会 jīhuì 不妨 bùfáng 试试 shìshì

    - Đây là cơ hội tốt đó, cậu cứ thử xem.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 妨碍 fángài de 工作 gōngzuò

    - Bạn đừng cản trở công việc của anh ấy.

  • volume volume

    - 吸烟 xīyān huì 妨害 fánghài 健康 jiànkāng

    - Hút thuốc sẽ làm hại sức khỏe.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 大声 dàshēng 说话 shuōhuà 妨碍 fángài 别人 biérén 学习 xuéxí

    - nói chuyện lớn tiếng ảnh hưởng đến việc học của người khác.

  • volume volume

    - 马路上 mǎlùshàng 不准 bùzhǔn 摆摊儿 bǎitāner 售货 shòuhuò 以免 yǐmiǎn 妨碍交通 fángàijiāotōng

    - Không có sạp hàng nào được phép bày bán hàng hóa dưới lòng đường để tránh gây cản trở giao thông.

  • volume volume

    - 吸烟 xīyān 妨害 fánghài 健康 jiànkāng

    - hút thuốc có hại cho sức khoẻ.

  • volume volume

    - 吸烟 xīyān huì 妨害 fánghài 健康 jiànkāng

    - Hút thuốc sẽ làm hại sức khỏe.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 不妨 bùfáng 慢慢 mànmàn 走走 zǒuzǒu

    - Chúng ta cứ đi từ từ thôi.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 不妨 bùfáng duō 读读书 dúdúshū

    - Các bạn cứ đọc nhiều sách lên.

  • volume volume

    - nín shì 海量 hǎiliàng 不妨 bùfáng duō 几杯 jǐbēi

    - ông tửu lượng cao, đừng ngại uống thêm mấy ly nữa.

  • volume volume

    - 出来 chūlái jiào 人们 rénmen 见识一下 jiànshíyīxià yòu 何妨 héfáng ne

    - Đem ra cho mọi người xem, có sao đâu nào?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+4 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fáng
    • Âm hán việt: Phương , Phướng
    • Nét bút:フノ一丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VYHS (女卜竹尸)
    • Bảng mã:U+59A8
    • Tần suất sử dụng:Cao