Đọc nhanh: 妙选 (diệu tuyển). Ý nghĩa là: ☆Tương tự: tinh tuyển 精選; giai tuyển 佳選..
妙选 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ☆Tương tự: tinh tuyển 精選; giai tuyển 佳選.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妙选
- 亚足联 祝贺 中国足球队 世界杯 预选赛 出线
- AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
- 事关 选举
- Đó là về cuộc bầu cử.
- 饮食 选择 很 重要
- Lựa chọn thực phẩm rất quan trọng.
- 买 归 买 , 但 我 不会 选 水果
- Mua thì mua, nhưng tôi không biết chọn hoa quả.
- 为了 保护 我们 的 知识产权 我们 要 谨慎 选择 合作伙伴
- Để bảo vệ tài sản trí tuệ của mình, chúng tôi lựa chọn đối tác hợp tác một cách cẩn thận.
- 人们 叫喊 著为 选手 打气
- Mọi người hô hào cổ vũ cho các vận động viên.
- 人 的 价值 , 在 接受 诱惑 的 一 须臾 被 选择
- Giá trị của con người được lựa chọn trong khoảnh khắc anh ta chấp nhận cám dỗ.
- 买 什么 就 由 你 挑选
- Mua cái gì thì tuỳ em đấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妙›
选›