Đọc nhanh: 妍媸 (nghiên xi). Ý nghĩa là: nghiên xuy. Ví dụ : - 不辨妍媸 không phân biệt được đẹp xấu
妍媸 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghiên xuy
- 不辨 妍媸
- không phân biệt được đẹp xấu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妍媸
- 这些 花朵 依旧 鲜妍
- Những bông hoa này vẫn tươi tắn.
- 不辨 妍媸
- không phân biệt được đẹp xấu
- 她 长得 很 妍丽
- Cô ấy rất xinh đẹp.
- 她 的 笑容 妍丽 动人
- Nụ cười của cô ấy xinh đẹp và quyến rũ.
- 这位 女子 天生丽质 , 容貌 很妍
- Cô gái này trời sinh xinh đẹp, dung mạo rất xinh xắn.
- 这 朵花 好妍 美
- Đóa hoa này thật đẹp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
妍›
媸›