妍媸 yánchī
volume volume

Từ hán việt: 【nghiên xi】

Đọc nhanh: 妍媸 (nghiên xi). Ý nghĩa là: nghiên xuy. Ví dụ : - 不辨妍媸 không phân biệt được đẹp xấu

Ý Nghĩa của "妍媸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

妍媸 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nghiên xuy

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不辨 bùbiàn 妍媸 yánchī

    - không phân biệt được đẹp xấu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妍媸

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 花朵 huāduǒ 依旧 yījiù 鲜妍 xiānyán

    - Những bông hoa này vẫn tươi tắn.

  • volume volume

    - 不辨 bùbiàn 妍媸 yánchī

    - không phân biệt được đẹp xấu

  • volume volume

    - 长得 zhǎngde hěn 妍丽 yánlì

    - Cô ấy rất xinh đẹp.

  • volume volume

    - de 笑容 xiàoróng 妍丽 yánlì 动人 dòngrén

    - Nụ cười của cô ấy xinh đẹp và quyến rũ.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 女子 nǚzǐ 天生丽质 tiānshēnglìzhì 容貌 róngmào 很妍 hěnyán

    - Cô gái này trời sinh xinh đẹp, dung mạo rất xinh xắn.

  • volume volume

    - zhè 朵花 duǒhuā 好妍 hǎoyán měi

    - Đóa hoa này thật đẹp.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+4 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Nghiên
    • Nét bút:フノ一一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMT (女一廿)
    • Bảng mã:U+598D
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+10 nét)
    • Pinyin: Chī
    • Âm hán việt: Si , Xi , Xuy
    • Nét bút:フノ一フ丨丨一丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VUMI (女山一戈)
    • Bảng mã:U+5AB8
    • Tần suất sử dụng:Thấp

Từ cận nghĩa