部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【xi】
Đọc nhanh: 媸 (xi). Ý nghĩa là: xấu xí (tướng mạo). Ví dụ : - 不辨妍媸 không phân biệt được đẹp xấu
媸 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xấu xí (tướng mạo)
相貌丑 (跟'妍'相对)
- 不辨 bùbiàn 妍媸 yánchī
- không phân biệt được đẹp xấu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 媸
媸›
Tập viết
xinh đẹp