Đọc nhanh: 妃子笑 (phi tử tiếu). Ý nghĩa là: nụ cười của thiếp, một giống vải thiều.
妃子笑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nụ cười của thiếp, một giống vải thiều
concubine's smile, a cultivar of lychee
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妃子笑
- 妺 喜 ( 传说 中国 夏王 桀 的 妃子 。 )
- Mạt Hỷ (tương truyền là phi tử vua Kiệt thời nhà Hạ.)
- 他 的 样子 让 人 发笑
- Dáng vẻ của anh ấy khiến người ta bật cười.
- 取笑 一个 瞎子 是 残忍 的
- Chế giễu một người mù là tàn nhẫn.
- 夏天 五颜六色 的 花朵 收起 灿烂 的 笑容 , 静静地 孕育 着 自己 的 种子
- Những bông hoa đủ màu đủ loại rực rỡ trong tiết trời mùa hạ đã thu lại nụ cười rạng rỡ, lặng lẽ ấp ủ những sinh cơ mới.
- 他 总是 逗 孩子 们 笑
- Anh ấy luôn chọc cười bọn trẻ.
- 她 微笑 着 注视 着 孩子 们
- Cô ấy mỉm cười nhìn chăm chú các em bé.
- 一句 话 把 屋子里 的 人 都 引得 笑 起来
- một câu nói làm cho mọi người trong phòng cười ồ lên.
- 她 听见 了 孩子 的 笑声
- Cô ấy nghe thấy tiếng cười của trẻ em.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妃›
子›
笑›