Đọc nhanh: 奸尸 (gian thi). Ý nghĩa là: bệnh hoại tử.
奸尸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh hoại tử
necrophilia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奸尸
- 他 是 民族 的 奸人
- Anh ấy là một tên gian nhân của dân tộc.
- 他 是 个 奸诈 狡猾 的 家伙
- Anh ta là một người gian trá và xảo quyệt.
- 他 这 人 很 奸猾
- Anh ấy rất xảo quyệt.
- 他 这个 人奸 得 很
- Anh ta là một người rất gian xảo.
- 他 行为 太 奸巧
- Hành vi của anh ta quá gian xảo.
- 他 因为 作奸犯科 被 抓 了
- Anh ta bị bắt vì làm việc phi pháp.
- 他 这人 专会 偷奸取巧 , 干事 全凭 一 张嘴
- nó là con người chuyên ngồi mát hưởng bát vàng, làm việc chỉ bằng cái miệng.
- 验尸官 不是 这样 说 的 吗
- Đó không phải là những gì nhân viên điều tra nói?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奸›
尸›