奸尸 jiān shī
volume volume

Từ hán việt: 【gian thi】

Đọc nhanh: 奸尸 (gian thi). Ý nghĩa là: bệnh hoại tử.

Ý Nghĩa của "奸尸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

奸尸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bệnh hoại tử

necrophilia

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奸尸

  • volume volume

    - shì 民族 mínzú de 奸人 jiānrén

    - Anh ấy là một tên gian nhân của dân tộc.

  • volume volume

    - shì 奸诈 jiānzhà 狡猾 jiǎohuá de 家伙 jiāhuo

    - Anh ta là một người gian trá và xảo quyệt.

  • volume volume

    - zhè rén hěn 奸猾 jiānhuá

    - Anh ấy rất xảo quyệt.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 人奸 rénjiān hěn

    - Anh ta là một người rất gian xảo.

  • volume volume

    - 行为 xíngwéi tài 奸巧 jiānqiǎo

    - Hành vi của anh ta quá gian xảo.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 作奸犯科 zuòjiānfànkē bèi zhuā le

    - Anh ta bị bắt vì làm việc phi pháp.

  • volume volume

    - 这人 zhèrén 专会 zhuānhuì 偷奸取巧 tōujiānqǔqiǎo 干事 gànshì 全凭 quánpíng 张嘴 zhāngzuǐ

    - nó là con người chuyên ngồi mát hưởng bát vàng, làm việc chỉ bằng cái miệng.

  • volume volume

    - 验尸官 yànshīguān 不是 búshì 这样 zhèyàng shuō de ma

    - Đó không phải là những gì nhân viên điều tra nói?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Can , Gian
    • Nét bút:フノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMJ (女一十)
    • Bảng mã:U+5978
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+0 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt: Thi
    • Nét bút:フ一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:S (尸)
    • Bảng mã:U+5C38
    • Tần suất sử dụng:Cao